Số Zip 5: 73189 - OKLAHOMA CITY, OK
Mã ZIP code 73189 là mã bưu chính năm OKLAHOMA CITY, OK. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 73189. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 73189. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 73189, v.v.
Mã Bưu 73189 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 73189 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
OK - Oklahoma | Cleveland County | OKLAHOMA CITY | 73189 |
Mã zip cộng 4 cho 73189 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
73189 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 73189 là gì? Mã ZIP 73189 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 73189. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
73189-0001 | PO BOX 890001 (From 890001 To 890120), OKLAHOMA CITY, OK |
73189-0121 | PO BOX 890121 (From 890121 To 890240), OKLAHOMA CITY, OK |
73189-0241 | PO BOX 890241 (From 890241 To 890360), OKLAHOMA CITY, OK |
73189-0361 | PO BOX 890361 (From 890361 To 890480), OKLAHOMA CITY, OK |
73189-0481 | PO BOX 890481 (From 890481 To 890598), OKLAHOMA CITY, OK |
73189-0601 | PO BOX 890601 (From 890601 To 890720), OKLAHOMA CITY, OK |
73189-0721 | PO BOX 890721 (From 890721 To 890840), OKLAHOMA CITY, OK |
73189-0841 | PO BOX 890841 (From 890841 To 890960), OKLAHOMA CITY, OK |
73189-0961 | PO BOX 890961 (From 890961 To 891080), OKLAHOMA CITY, OK |
73189-1081 | PO BOX 891081 (From 891081 To 891200), OKLAHOMA CITY, OK |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 73189 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 73189
Mã Bưu 73189 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ OKLAHOMA CITY, Cleveland County, Oklahoma. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 73189 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 73102, 73101, 73113, 73123, và 73124, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 73189 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
73102 | 0.235 |
73101 | 0.24 |
73113 | 0.24 |
73123 | 0.24 |
73124 | 0.24 |
73125 | 0.24 |
73126 | 0.24 |
73136 | 0.24 |
73140 | 0.24 |
73143 | 0.24 |
73144 | 0.24 |
73146 | 0.24 |
73147 | 0.24 |
73148 | 0.24 |
73152 | 0.24 |
73153 | 0.24 |
73154 | 0.24 |
73155 | 0.24 |
73156 | 0.24 |
73157 | 0.24 |
73178 | 0.24 |
73184 | 0.24 |
73190 | 0.24 |
73194 | 0.24 |
73195 | 0.24 |
73196 | 0.24 |
73163 | 0.51 |
73167 | 0.647 |
73104 | 1.4 |
73103 | 2.186 |
73106 | 2.239 |
73137 | 3.773 |
73109 | 4.08 |
73129 | 4.795 |
73108 | 4.918 |
73117 | 4.928 |
73107 | 5.37 |
73105 | 5.533 |
73118 | 5.586 |
73111 | 6.6 |
73172 | 7.226 |
73119 | 7.263 |
73112 | 7.431 |
73115 | 7.511 |
73116 | 9.114 |
73149 | 9.151 |
73121 | 9.237 |
73139 | 9.503 |
73122 | 10.505 |
73159 | 10.578 |
73110 | 10.932 |
73135 | 11.67 |
73114 | 12.328 |
73127 | 12.49 |
73145 | 12.502 |
73128 | 12.583 |
73008 | 12.789 |
73120 | 12.93 |
73179 | 12.996 |
73132 | 13.233 |
73131 | 13.332 |
73141 | 13.477 |
73097 | 14.685 |
73169 | 14.832 |
73151 | 15.233 |
73160 | 15.567 |
73130 | 16.146 |
73013 | 16.228 |
73170 | 16.264 |
73162 | 16.483 |
73084 | 17.013 |
73134 | 17.134 |
73066 | 17.291 |
73173 | 18.081 |
73150 | 18.486 |
73142 | 18.937 |
73083 | 20.691 |
73165 | 20.922 |
73003 | 22.1 |
73085 | 22.601 |
73099 | 22.68 |
73020 | 22.983 |
73064 | 23.543 |
73012 | 23.851 |
73049 | 23.902 |
73065 | 24.695 |
Viết bình luận