Số Zip 5: 73140 - MIDWEST CITY, OKLAHOMA CITY, OK
Mã ZIP code 73140 là mã bưu chính năm MIDWEST CITY, OK. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 73140. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 73140. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 73140, v.v.
Mã Bưu 73140 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 73140 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
OK - Oklahoma | Oklahoma County | MIDWEST CITY | 73140 |
OK - Oklahoma | Oklahoma County | OKLAHOMA CITY | 73140 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 73140 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 73140 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
73140 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 73140 là gì? Mã ZIP 73140 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 73140. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
73140-0001 | PO BOX 300001 (From 300001 To 300104), MIDWEST CITY, OK |
73140-0105 | PO BOX 300105 (From 300105 To 300208), MIDWEST CITY, OK |
73140-0209 | PO BOX 300209 (From 300209 To 300312), MIDWEST CITY, OK |
73140-0313 | PO BOX 300313 (From 300313 To 300364), MIDWEST CITY, OK |
73140-1300 | PO BOX 10300 (From 10300 To 10414), MIDWEST CITY, OK |
73140-1421 | PO BOX 10421 (From 10421 To 10540), MIDWEST CITY, OK |
73140-1541 | PO BOX 10541 (From 10541 To 10659), MIDWEST CITY, OK |
73140-1661 | PO BOX 10661 (From 10661 To 10739), MIDWEST CITY, OK |
73140-1741 | PO BOX 10741 (From 10741 To 10779), MIDWEST CITY, OK |
73140-1781 | PO BOX 10781 (From 10781 To 10859), MIDWEST CITY, OK |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 73140 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 73140
Mã Bưu 73140 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MIDWEST CITY, Oklahoma County, Oklahoma. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 73140 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 73164, 73189, 73163, 73167, và 73102, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 73140 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
73164 | 0.223 |
73189 | 0.24 |
73163 | 0.271 |
73167 | 0.414 |
73102 | 0.472 |
73104 | 1.423 |
73103 | 2.414 |
73106 | 2.452 |
73137 | 3.843 |
73109 | 3.88 |
73129 | 4.563 |
73117 | 4.862 |
73108 | 4.903 |
73107 | 5.521 |
73105 | 5.733 |
73118 | 5.823 |
73111 | 6.734 |
73119 | 7.158 |
73115 | 7.34 |
73172 | 7.442 |
73112 | 7.655 |
73149 | 8.911 |
73121 | 9.289 |
73139 | 9.289 |
73116 | 9.355 |
73159 | 10.431 |
73122 | 10.699 |
73110 | 10.822 |
73135 | 11.453 |
73145 | 12.315 |
73114 | 12.554 |
73127 | 12.611 |
73128 | 12.635 |
73008 | 12.967 |
73179 | 12.979 |
73120 | 13.17 |
73132 | 13.439 |
73141 | 13.483 |
73131 | 13.503 |
73097 | 14.639 |
73169 | 14.761 |
73160 | 15.329 |
73151 | 15.343 |
73130 | 16.045 |
73170 | 16.066 |
73013 | 16.451 |
73162 | 16.71 |
73084 | 17.019 |
73066 | 17.236 |
73134 | 17.374 |
73173 | 17.945 |
73150 | 18.318 |
73142 | 19.171 |
73165 | 20.701 |
73083 | 20.895 |
73003 | 22.314 |
73085 | 22.732 |
73099 | 22.831 |
73020 | 22.872 |
73064 | 23.53 |
73049 | 23.949 |
73012 | 24.09 |
73065 | 24.511 |
73069 | 24.965 |
Viết bình luận