Số Zip 5: 73125 - OKLAHOMA CITY, OK
Mã ZIP code 73125 là mã bưu chính năm OKLAHOMA CITY, OK. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 73125. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 73125. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 73125, v.v.
Mã Bưu 73125 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 73125 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
OK - Oklahoma | Oklahoma County | OKLAHOMA CITY | 73125 |
Mã zip cộng 4 cho 73125 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
73125 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 73125 là gì? Mã ZIP 73125 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 73125. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
73125-0008 | PO BOX 25008 (From 25008 To 25082), OKLAHOMA CITY, OK |
73125-0111 | PO BOX 25111 (From 25111 To 25125), OKLAHOMA CITY, OK |
73125-0160 | PO BOX 25160, OKLAHOMA CITY, OK |
73125-0188 | PO BOX 25188 (From 25188 To 25189), OKLAHOMA CITY, OK |
73125-0230 | PO BOX 25230 (From 25230 To 25248), OKLAHOMA CITY, OK |
73125-0277 | PO BOX 25277, OKLAHOMA CITY, OK |
73125-0301 | PO BOX 25301, OKLAHOMA CITY, OK |
73125-0352 | PO BOX 25352 (From 25352 To 25369), OKLAHOMA CITY, OK |
73125-0390 | PO BOX 25390, OKLAHOMA CITY, OK |
73125-0429 | PO BOX 25429, OKLAHOMA CITY, OK |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 73125
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 73125. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 73125 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
OKLAHOMA CITY | 4025 W RENO AVE | OKLAHOMA CITY | 405-815-2342 | 73125-9807 |
WESTSIDE | 4025 W RENO AVE | OKLAHOMA CITY | 405-815-2913 | 73125-9402 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 73125 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 73125
Mã Bưu 73125 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ OKLAHOMA CITY, Oklahoma County, Oklahoma. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 73125 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 73164, 73189, 73163, 73167, và 73102, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 73125 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
73164 | 0.223 |
73189 | 0.24 |
73163 | 0.271 |
73167 | 0.414 |
73102 | 0.472 |
73104 | 1.423 |
73103 | 2.414 |
73106 | 2.452 |
73137 | 3.843 |
73109 | 3.88 |
73129 | 4.563 |
73117 | 4.862 |
73108 | 4.903 |
73107 | 5.521 |
73105 | 5.733 |
73118 | 5.823 |
73111 | 6.734 |
73119 | 7.158 |
73115 | 7.34 |
73172 | 7.442 |
73112 | 7.655 |
73149 | 8.911 |
73121 | 9.289 |
73139 | 9.289 |
73116 | 9.355 |
73159 | 10.431 |
73122 | 10.699 |
73110 | 10.822 |
73135 | 11.453 |
73145 | 12.315 |
73114 | 12.554 |
73127 | 12.611 |
73128 | 12.635 |
73008 | 12.967 |
73179 | 12.979 |
73120 | 13.17 |
73132 | 13.439 |
73141 | 13.483 |
73131 | 13.503 |
73097 | 14.639 |
73169 | 14.761 |
73160 | 15.329 |
73151 | 15.343 |
73130 | 16.045 |
73170 | 16.066 |
73013 | 16.451 |
73162 | 16.71 |
73084 | 17.019 |
73066 | 17.236 |
73134 | 17.374 |
73173 | 17.945 |
73150 | 18.318 |
73142 | 19.171 |
73165 | 20.701 |
73083 | 20.895 |
73003 | 22.314 |
73085 | 22.732 |
73099 | 22.831 |
73020 | 22.872 |
73064 | 23.53 |
73049 | 23.949 |
73012 | 24.09 |
73065 | 24.511 |
73069 | 24.965 |
Viết bình luận