Số Zip 5: 73147 - OKLAHOMA CITY, OK
Mã ZIP code 73147 là mã bưu chính năm OKLAHOMA CITY, OK. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 73147. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 73147. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 73147, v.v.
Mã Bưu 73147 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 73147 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
OK - Oklahoma | Oklahoma County | OKLAHOMA CITY | 73147 |
Mã zip cộng 4 cho 73147 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
73147 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 73147 là gì? Mã ZIP 73147 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 73147. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
73147-0001 | PO BOX 75001 (From 75001 To 75024), OKLAHOMA CITY, OK |
73147-0025 | PO BOX 75025 (From 75025 To 75061), OKLAHOMA CITY, OK |
73147-0062 | PO BOX 75062 (From 75062 To 75064), OKLAHOMA CITY, OK |
73147-0067 | PO BOX 75067 (From 75067 To 75070), OKLAHOMA CITY, OK |
73147-0071 | PO BOX 75071 (From 75071 To 75074), OKLAHOMA CITY, OK |
73147-0077 | PO BOX 75077, OKLAHOMA CITY, OK |
73147-0080 | PO BOX 75080, OKLAHOMA CITY, OK |
73147-0081 | PO BOX 75081 (From 75081 To 75085), OKLAHOMA CITY, OK |
73147-0087 | PO BOX 75087, OKLAHOMA CITY, OK |
73147-0091 | PO BOX 75091 (From 75091 To 75114), OKLAHOMA CITY, OK |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 73147
FARLEY RETAIL UNIT là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 73147. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng FARLEY RETAIL UNIT.
-
FARLEY RETAIL UNIT Bưu điện
ĐịA Chỉ 4025 W RENO AVE, OKLAHOMA CITY, OK, 73147-9805
điện thoại 405-815-2917
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 73147 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 73147
Mã Bưu 73147 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ OKLAHOMA CITY, Oklahoma County, Oklahoma. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 73147 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 73164, 73189, 73163, 73167, và 73102, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 73147 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
73164 | 0.223 |
73189 | 0.24 |
73163 | 0.271 |
73167 | 0.414 |
73102 | 0.472 |
73104 | 1.423 |
73103 | 2.414 |
73106 | 2.452 |
73137 | 3.843 |
73109 | 3.88 |
73129 | 4.563 |
73117 | 4.862 |
73108 | 4.903 |
73107 | 5.521 |
73105 | 5.733 |
73118 | 5.823 |
73111 | 6.734 |
73119 | 7.158 |
73115 | 7.34 |
73172 | 7.442 |
73112 | 7.655 |
73149 | 8.911 |
73121 | 9.289 |
73139 | 9.289 |
73116 | 9.355 |
73159 | 10.431 |
73122 | 10.699 |
73110 | 10.822 |
73135 | 11.453 |
73145 | 12.315 |
73114 | 12.554 |
73127 | 12.611 |
73128 | 12.635 |
73008 | 12.967 |
73179 | 12.979 |
73120 | 13.17 |
73132 | 13.439 |
73141 | 13.483 |
73131 | 13.503 |
73097 | 14.639 |
73169 | 14.761 |
73160 | 15.329 |
73151 | 15.343 |
73130 | 16.045 |
73170 | 16.066 |
73013 | 16.451 |
73162 | 16.71 |
73084 | 17.019 |
73066 | 17.236 |
73134 | 17.374 |
73173 | 17.945 |
73150 | 18.318 |
73142 | 19.171 |
73165 | 20.701 |
73083 | 20.895 |
73003 | 22.314 |
73085 | 22.732 |
73099 | 22.831 |
73020 | 22.872 |
73064 | 23.53 |
73049 | 23.949 |
73012 | 24.09 |
73065 | 24.511 |
73069 | 24.965 |
Viết bình luận