Số Zip 5: 73195 - OKLAHOMA CITY, OK
Mã ZIP code 73195 là mã bưu chính năm OKLAHOMA CITY, OK. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 73195. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 73195. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 73195, v.v.
Mã Bưu 73195 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 73195 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
OK - Oklahoma | Oklahoma County | OKLAHOMA CITY | 73195 |
Mã zip cộng 4 cho 73195 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
73195 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 73195 là gì? Mã ZIP 73195 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 73195. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
73195-0001 | PO BOX 950001 (From 950001 To 950080), OKLAHOMA CITY, OK |
73195-0081 | PO BOX 950081 (From 950081 To 950160), OKLAHOMA CITY, OK |
73195-0161 | PO BOX 950161 (From 950161 To 950240), OKLAHOMA CITY, OK |
73195-0241 | PO BOX 950241 (From 950241 To 950320), OKLAHOMA CITY, OK |
73195-0321 | PO BOX 950321 (From 950321 To 950400), OKLAHOMA CITY, OK |
73195-0401 | PO BOX 950401 (From 950401 To 950480), OKLAHOMA CITY, OK |
73195-0481 | PO BOX 950481 (From 950481 To 950560), OKLAHOMA CITY, OK |
73195-0561 | PO BOX 950561 (From 950561 To 950640), OKLAHOMA CITY, OK |
73195-0641 | PO BOX 950641 (From 950641 To 950760), OKLAHOMA CITY, OK |
73195-0761 | PO BOX 950761 (From 950761 To 950880), OKLAHOMA CITY, OK |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 73195
OKC AMF RETAIL là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 73195. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng OKC AMF RETAIL.
-
OKC AMF RETAIL Bưu điện
ĐịA Chỉ 6500 AIR CARGO RD STE B, OKLAHOMA CITY, OK, 73195-9900
điện thoại 405-815-2632
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 73195 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 73195
Mã Bưu 73195 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ OKLAHOMA CITY, Oklahoma County, Oklahoma. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 73195 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 73164, 73189, 73163, 73167, và 73102, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 73195 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
73164 | 0.223 |
73189 | 0.24 |
73163 | 0.271 |
73167 | 0.414 |
73102 | 0.472 |
73104 | 1.423 |
73103 | 2.414 |
73106 | 2.452 |
73137 | 3.843 |
73109 | 3.88 |
73129 | 4.563 |
73117 | 4.862 |
73108 | 4.903 |
73107 | 5.521 |
73105 | 5.733 |
73118 | 5.823 |
73111 | 6.734 |
73119 | 7.158 |
73115 | 7.34 |
73172 | 7.442 |
73112 | 7.655 |
73149 | 8.911 |
73121 | 9.289 |
73139 | 9.289 |
73116 | 9.355 |
73159 | 10.431 |
73122 | 10.699 |
73110 | 10.822 |
73135 | 11.453 |
73145 | 12.315 |
73114 | 12.554 |
73127 | 12.611 |
73128 | 12.635 |
73008 | 12.967 |
73179 | 12.979 |
73120 | 13.17 |
73132 | 13.439 |
73141 | 13.483 |
73131 | 13.503 |
73097 | 14.639 |
73169 | 14.761 |
73160 | 15.329 |
73151 | 15.343 |
73130 | 16.045 |
73170 | 16.066 |
73013 | 16.451 |
73162 | 16.71 |
73084 | 17.019 |
73066 | 17.236 |
73134 | 17.374 |
73173 | 17.945 |
73150 | 18.318 |
73142 | 19.171 |
73165 | 20.701 |
73083 | 20.895 |
73003 | 22.314 |
73085 | 22.732 |
73099 | 22.831 |
73020 | 22.872 |
73064 | 23.53 |
73049 | 23.949 |
73012 | 24.09 |
73065 | 24.511 |
73069 | 24.965 |
Viết bình luận