Số Zip 5: 73137 - OKLAHOMA CITY, OK
Mã ZIP code 73137 là mã bưu chính năm OKLAHOMA CITY, OK. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 73137. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 73137. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 73137, v.v.
Mã Bưu 73137 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 73137 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
OK - Oklahoma | Oklahoma County | OKLAHOMA CITY | 73137 |
Mã zip cộng 4 cho 73137 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
73137 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 73137 là gì? Mã ZIP 73137 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 73137. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
73137-0001 | PO BOX 270001 (From 270001 To 270120), OKLAHOMA CITY, OK |
73137-0121 | PO BOX 270121 (From 270121 To 270240), OKLAHOMA CITY, OK |
73137-0241 | PO BOX 270241 (From 270241 To 270360), OKLAHOMA CITY, OK |
73137-0361 | PO BOX 270361 (From 270361 To 270480), OKLAHOMA CITY, OK |
73137-0481 | PO BOX 270481 (From 270481 To 270600), OKLAHOMA CITY, OK |
73137-0601 | PO BOX 270601 (From 270601 To 270720), OKLAHOMA CITY, OK |
73137-0721 | PO BOX 270721 (From 270721 To 270840), OKLAHOMA CITY, OK |
73137-0841 | PO BOX 270841 (From 270841 To 270960), OKLAHOMA CITY, OK |
73137-0961 | PO BOX 270961 (From 270961 To 271080), OKLAHOMA CITY, OK |
73137-1081 | PO BOX 271081 (From 271081 To 271200), OKLAHOMA CITY, OK |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 73137 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 73137
Mã Bưu 73137 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ OKLAHOMA CITY, Oklahoma County, Oklahoma. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 73137 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 73108, 73107, 73106, 73102, và 73189, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 73137 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
73108 | 1.893 |
73107 | 2.379 |
73106 | 2.727 |
73102 | 3.668 |
73189 | 3.773 |
73101 | 3.843 |
73113 | 3.843 |
73123 | 3.843 |
73124 | 3.843 |
73125 | 3.843 |
73126 | 3.843 |
73136 | 3.843 |
73140 | 3.843 |
73143 | 3.843 |
73144 | 3.843 |
73146 | 3.843 |
73147 | 3.843 |
73148 | 3.843 |
73152 | 3.843 |
73153 | 3.843 |
73154 | 3.843 |
73155 | 3.843 |
73156 | 3.843 |
73157 | 3.843 |
73178 | 3.843 |
73184 | 3.843 |
73190 | 3.843 |
73194 | 3.843 |
73195 | 3.843 |
73196 | 3.843 |
73164 | 3.854 |
73167 | 3.877 |
73163 | 3.972 |
73103 | 4.503 |
73109 | 4.65 |
73119 | 5.118 |
73104 | 5.135 |
73172 | 5.496 |
73112 | 5.99 |
73118 | 6.48 |
73129 | 7.425 |
73105 | 7.669 |
73122 | 7.885 |
73117 | 8.7 |
73116 | 8.804 |
73128 | 8.819 |
73159 | 8.866 |
73127 | 8.888 |
73139 | 9.485 |
73111 | 9.534 |
73179 | 9.538 |
73008 | 9.801 |
73149 | 10.561 |
73132 | 10.818 |
73115 | 10.924 |
73097 | 11.445 |
73169 | 11.841 |
73120 | 12.393 |
73121 | 12.716 |
73114 | 13.188 |
73135 | 14.414 |
73110 | 14.64 |
73162 | 14.662 |
73170 | 15.441 |
73131 | 15.554 |
73145 | 15.705 |
73173 | 15.932 |
73160 | 16.454 |
73134 | 16.823 |
73013 | 17.101 |
73141 | 17.132 |
73142 | 17.49 |
73151 | 18.212 |
73085 | 19.037 |
73099 | 19.272 |
73130 | 19.873 |
73064 | 20.007 |
73084 | 20.666 |
73066 | 21.063 |
73150 | 21.853 |
73083 | 22.085 |
73003 | 23.177 |
73065 | 23.366 |
73165 | 23.457 |
73012 | 23.496 |
Viết bình luận